Đế thiết bị đầu cuối truyền thông 5G đúc chính xác bằng nhôm ngoài trời
Quá trình
1, Đúc khuôn nhôm:
Máy đúc khuôn nhôm 1650T; Vật liệu ADC12
Đặc điểm quy trình
a. Chất liệu tay cầm: 20±2mm, nhiệt độ lò: 640°±20°;
b. Không được phép sử dụng các mục thứ cấp;
c. Kiểm tra bằng thử nghiệm xem thành phần vật liệu có phù hợp và có thể sản xuất được không;
d. Sau khi đúc khuôn, cần phải xác nhận sản phẩm đầu tiên.
Ghi chú:
a. Kiểm tra chất lượng lấp đầy của bề mặt. Không phải do chỗ phồng, không phải do lớp cách nhiệt lạnh, không phải do thiếu vật liệu ở các trụ.
b. Chú ý đến bề mặt để tránh tình trạng chốt đẩy kém, khuôn bị kéo hoặc khuôn bị dính.
c. Đối với bề mặt không gia công và bề mặt gia công, chốt đẩy lõm 0-0,2 mm. Chốt đẩy phải có hình dạng lồi 0-0,2 mm.

2, Tháo vòi
Thiết bị: một thanh gỗ/máy cưa
Những điều cần lưu ý:
a. Chú ý đến bề mặt và không làm hỏng bề mặt hoặc sử dụng vật liệu không đủ.
b. Điều chỉnh kích thước và giao diện

3, Kiểm tra IPQC (xác minh kích thước chi tiết trong bản vẽ)
Thiết bị kiểm tra: thước cặp, máy chiếu, mô hình ba chiều, kiểm tra hình thức bên ngoài
Các biện pháp phòng ngừa:
Kiểm tra kích thước theo bản vẽ và sử dụng thiết bị đo chính xác.
4, TẠO TÓC PHÍA TRƯỚC
Công cụ: Máy ép thủy lực, dụng cụ tạo hình và thước đo lưỡi dao
Các biện pháp phòng ngừa:
Trong vòng 0,3mm của mặt phẳng phía trước của sản phẩm

5, kiểm tra iPQC
Kiểm tra trực quan về ngoại hình
6, Ống dẫn nhiệt bằng đồng ép - Chôn ống dẫn nhiệt theo bản vẽ
Thiết bị: Thiết bị ống dẫn nhiệt áp suất
Các biện pháp phòng ngừa:
a. Ống đồng không được cong vênh, biến dạng, nứt vỡ;
b. Chất độn đầy, không có bọt khí;
c. Bề mặt phải cẩn thận để không bị dập hoặc gồ ghề.
d. Vị trí của ống đồng chính xác.

7, KIỂM TRA IPQC
Kiểm tra trực quan về ngoại hình
Các biện pháp phòng ngừa:
a. Ống đồng không được cong vênh, biến dạng hoặc vỡ;
b. Chất độn đầy và không có bọt khí;
8, CNC:
Gia công đầu vào chính, mặt cổng xả chính, mặt sau, lỗ khoan đục lỗ
Thiết bị:
Máy CNC, máy cắt đáy phẳng, mũi khoan, đồ gá gia công ren.
Ghi chú:
a. Không cắt quá nhiều hoặc xử lý không đúng cách;
b. Cẩn thận không làm xước hoặc làm gờ bề mặt;
c. Đảm bảo độ hoàn thiện của bề mặt được xử lý là Ra1.6 và dung sai về kích thước và hình dạng



9, Kiểm tra vật liệu 100% - Kiểm tra hình thức bên ngoài
Các biện pháp phòng ngừa:
a. Bề mặt sản phẩm không được có vết cắt thừa, lỗ cát, thiếu vật liệu, gờ và các hiện tượng không mong muốn khác.
b. Thông qua phát hiện đồng hồ đo vượt và dừng
c. Kiểm tra độ phẳng của sản phẩm theo bản vẽ
d. Xử lý sản phẩm nhẹ nhàng để tránh biến dạng
10, LƯỚI:
Các góc sắc của sản phẩm được vát cạnh, loại bỏ bavia, các chốt đẩy không gia công được mài sắc và đánh bóng để làm mịn bề ngoài.
Thiết bị :
Dũa, máy mài gió, giấy nhám 120#
Ghi chú:
Không được bỏ sót bất kỳ khâu xử lý nào, không được loại bỏ bất kỳ góc sắc hay gờ nào và các góc R phải được kết nối trơn tru.

11, Kiểm tra IPQC
kiểm tra trực quan về ngoại hình
12, Vệ sinh + Màng chuyển đổi hóa chất + sấy khô + phun điện
Các biện pháp phòng ngừa:
a. Không có màu sắc khác biệt, không bẩn, không sờn và trầy xước
b. Màu sắc theo mẫu, đồng đều và nhất quán; c. Độ dày bột đồng đều, không tích tụ cục u, không lộ đáy

13, Kiểm tra IPQC
Kiểm tra trực quan về hình thức, kiểm tra đặc điểm riêng
Ghi chú:
a. Sau khi xác nhận chất lượng bề mặt màng sơn/bột.
b. Lỗ cần đo kim lấy mẫu, lỗ răng qua đo cố định đi-không đi phát hiện
14, Kiểm tra toàn diện về ngoại hình + bao bì
Thiết bị:
Thùng carton, thẻ dao, tấm ván, túi bong bóng
Ghi chú:
a. Kiểm tra hình thức theo mẫu, bề mặt không có bụi bẩn, trầy xước, vết lõm và khuyết tật, keo phun đều và không có khuyết tật!
b. Mẫu răng phải tuân thủ theo tiêu chuẩn kiểm tra cố định.
c. Sản phẩm được đặt trong thẻ dao, phủ một lớp bìa cứng phẳng ở trên cùng, sau đó được đóng gói.

15, Kiểm tra FQC
Công cụ kiểm tra: Thước cặp, thước đo, thước đo kim, thước đo răng, kiểm tra hình thức và bao bì bên ngoài
Ghi chú:
Công cụ đo có nằm trong thời gian hiệu chuẩn hay không.

16, Kiểm tra toàn bộ + kiểm tra bao bì
Ghi chú:
a. Cần kiểm tra ngoại quan dựa trên mẫu. Bề mặt không được có vết lõm, vết xước hoặc các khuyết điểm khác và việc dán keo phải mịn và hoàn hảo!
b. Hình dạng răng cần phải khớp với thước đo đường đi và thước đo dừng; C. Đặt sản phẩm vào thẻ dao, phủ phần trên của thẻ dao bằng bìa cứng phẳng và đóng gói.
17, Giao thông vận tải
Ghi chú:
a. Xác nhận số lượng có khớp với đơn hàng không.
b. Dán nhãn và đóng dấu vào hộp bên ngoài.
c. Gửi báo cáo về lô hàng.
18, Kiểm tra lô hàng OQC
Dụng cụ kiểm tra: thước cặp, máy chiếu, thước đo răng, thước đo kim, kiểm tra ngoại quan, kiểm tra bao bì bên ngoài
Chuẩn bị cho một ngày mưa:
Thiết bị đo vẫn nằm trong cửa sổ hiệu chuẩn của nó. Thiết bị có đáp ứng được cả yêu cầu của khách hàng và SIP không.